Có 2 kết quả:
脑血管疾病 nǎo xuè guǎn jí bìng ㄋㄠˇ ㄒㄩㄝˋ ㄍㄨㄢˇ ㄐㄧˊ ㄅㄧㄥˋ • 腦血管疾病 nǎo xuè guǎn jí bìng ㄋㄠˇ ㄒㄩㄝˋ ㄍㄨㄢˇ ㄐㄧˊ ㄅㄧㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
cerebrovascular disease
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
cerebrovascular disease
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0